Có 6 kết quả:
吐弃 tǔ qì ㄊㄨˇ ㄑㄧˋ • 吐棄 tǔ qì ㄊㄨˇ ㄑㄧˋ • 吐气 tǔ qì ㄊㄨˇ ㄑㄧˋ • 吐氣 tǔ qì ㄊㄨˇ ㄑㄧˋ • 土气 tǔ qì ㄊㄨˇ ㄑㄧˋ • 土氣 tǔ qì ㄊㄨˇ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bỏ đi, vứt đi
Từ điển Trung-Anh
(1) to spurn
(2) to reject
(2) to reject
phồn thể
Từ điển phổ thông
bỏ đi, vứt đi
Từ điển Trung-Anh
(1) to spurn
(2) to reject
(2) to reject
giản thể
Từ điển phổ thông
bật hơi khi phát âm
Từ điển Trung-Anh
(1) to exhale
(2) to blow off steam
(3) (phonetics) aspirated
(2) to blow off steam
(3) (phonetics) aspirated
phồn thể
Từ điển phổ thông
bật hơi khi phát âm
Từ điển Trung-Anh
(1) to exhale
(2) to blow off steam
(3) (phonetics) aspirated
(2) to blow off steam
(3) (phonetics) aspirated
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rustic
(2) uncouth
(3) unsophisticated
(2) uncouth
(3) unsophisticated
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rustic
(2) uncouth
(3) unsophisticated
(2) uncouth
(3) unsophisticated